Characters remaining: 500/500
Translation

quần hồng

Academic
Friendly

Từ "quần hồng" trong tiếng Việt có nghĩamột loại quần màu hồng. Đây cụm từ được sử dụng để chỉ trang phục, thường được dùng trong ngữ cảnh nói về thời trang, phong cách ăn mặc.

Giải thích cụ thể:
  1. Ý nghĩa:
    • "Quần": từ chỉ loại trang phục mặcphần dưới cơ thể, thường nhiều kiểu dáng như quần dài, quần short, quần legging, v.v.
    • "Hồng": màu sắc, chỉ màu hồng, một màu nhẹ nhàng nữ tính.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi một chiếc quần hồng rất đẹp." (I have a very beautiful pink pants.)
  2. Câu mô tả:

    • "Quần hồng thường được các bạn gái yêu thích khi đi dạo phố." (Pink pants are often loved by girls when going out.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong một bối cảnh thời trang, bạn có thể nói:
    • "Trong bộ sưu tập mới, nhiều mẫu quần hồng kết hợp với áo trắng rất thời thượng." (In the new collection, there are many pink pants designs combined with white shirts that are very trendy.)
Các biến thể của từ:
  • "Quần" có thể kết hợp với nhiều màu sắc khác nhau, dụ:

    • Quần xanh, quần đen, quần đỏ, v.v.
  • Các từ gần giống:

    • "Quần jeans" (jeans), "quần short" (shorts) - tuy không cùng màu, nhưng đều chỉ đến loại trang phục.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • "Quần" có thể được thay thế bằng "trang phục" trong một số ngữ cảnh rộng hơn, nhưng không phải chính xác trong mọi trường hợp.
  • Một số từ đồng nghĩa với "hồng" có thể "hồng phấn" hay "nhạt hồng".
Một số chú ý:
  • Khi sử dụng từ "quần hồng", cần chú ý đến ngữ cảnh, không phải lúc nào cũng chỉ đến quần. Đôi khi "hồng" có thể tên gọi cho một phong cách, một chủ đề trong trang trí, dụ như "tiệc hồng" hay "bữa tiệc màu hồng".
  1. X. Hồng quần.

Comments and discussion on the word "quần hồng"